请输入您要查询的越南语单词:
单词
trái đào
释义
trái đào
髦 <古代称幼儿垂在前额的短头发。>
桃; 桃儿 <桃的果实。>
随便看
biện chứng tự nhiên
biện giải
biện hộ
biện hộ viên
biện liệu
biện luận
biện luận sôi nổi
biện pháp
biện pháp dự phòng
biện pháp giải quyết
biện pháp hay
biện pháp không triệt để
biện pháp lâu dài
biện pháp trả đũa
biện pháp đối phó
biện sĩ
biện sự
biện thuyết
biệt
biệt chừng
biệt cư
biệt danh
biệt dạng
biệt hiệu
biệt kích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:45:51