请输入您要查询的越南语单词:
单词
trái đào
释义
trái đào
髦 <古代称幼儿垂在前额的短头发。>
桃; 桃儿 <桃的果实。>
随便看
khuyến công
khuyến gián
khuyến học
khuyến khích
khuyến khích lên ngôi
khuyến nông
khuyết
khuyết chức
khuyết tật
khuyết vị
khuyết áo
khuyết điểm
khuyết điểm chung
khuyển
khuyển mã
khuân
khuây
khuây khoả
khuê
khuê biểu
khuê các
khuê cổn
khuê giác
khuê khổn
khuê ly
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:02:03