请输入您要查询的越南语单词:
单词
tải trọng
释义
tải trọng
承载; 荷载 <托着物体, 承受它的重量。>
荷重 <建筑物能够承受的重量。>
载重; 吃重 <(交通工具)负担重量。>
tải trọng; trọng tải.
载重量。
随便看
chuông báo động
chuông bấm
chuông cảnh tỉnh
chuông cổ
chuông dây
chuông gió
chuông khánh
chuông kêu thử tiếng, người ngoan thử lời
chuông lớn
chuông to
chuông treo
chuông xe đạp
chuông điện
chuông đồng
chu đáo
chu đáo chặt chẽ
chu đáo cẩn thận
chu đáo tỉ mỉ
chuẩn
chuẩn bị
chuẩn bị bài
chuẩn bị bài giảng
chuẩn bị canh tác
chuẩn bị chiến tranh
chuẩn bị hành trang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:38:31