请输入您要查询的越南语单词:
单词
tải trọng
释义
tải trọng
承载; 荷载 <托着物体, 承受它的重量。>
荷重 <建筑物能够承受的重量。>
载重; 吃重 <(交通工具)负担重量。>
tải trọng; trọng tải.
载重量。
随便看
cánh trả
cánh tả
cánh vỏ
may thuê
may viền
may vá
may vá thêu thùa
may vắt
may ô
may được
ma ăn cỗ
Ma-đa-ga-xca
Ma-đrít
ma đói
ma đưa lối quỷ dẫn đường
ma đạo
ma ốm
Mbabane
me
Mehico
mem
Memphis
men
men kích thích
men màu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:02:23