请输入您要查询的越南语单词:
单词
trái xoan
释义
trái xoan
苦楝子 <植物名。楝科, 落叶乔木。叶呈羽状复叶, 先端尖锐, 靠近叶柄呈圆形, 每年五月下旬开红白色花。分布于中国南方各省、印度和日本。材质硬度适中, 可制成家具。亦常栽培以作行道树。>
鹅蛋形的。
随便看
vẽ bản đồ
vẽ bề ngoài
vẽ bừa bãi
vẽ chuyện
vẽ chân dung
vẽ chữ thập
vẽ giống như thật
vẽ hình
vẽ hình người
vẽ hổ không xong lại giống chó
vẽ hổ thành chó
vẽ kiểu
vẽ kỹ thuật
vẽ lung tung
vẽ ma-két
vẽ màu
vẽ mô-típ
vẽ mẫu
vẽ mẫu thiết kế
vẽ mặt
vẽ phác
vẽ phác hoạ
vẽ phác thảo
vẽ ra
vẽ rắn thêm chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:36:21