请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuốc chim
释义
cuốc chim
锄 <松土和除草用的农具。>
锄头 <南方用的形状象镐的农具。>
镐头 <镐。>
鹤嘴镐 <挖掘土石用的工具, 镐头两头尖, 或一头尖一头扁平, 中间装着木把。通称洋镐。>
山锄; 十字镐; 洋镐; 鹤嘴锄; 尖镐 <鹤嘴镐的通称。>
随便看
báo bảng đen
báo bằng điện tín
báo bổ
báo chiều
báo cho biết
báo cháy
báo chí
báo chương
báo chữ nhỏ
báo chữ to
báo cáo
báo cáo bằng thư tín
báo cáo bổ túc
báo cáo cuối ngày
báo cáo công tác
báo cáo kết quả
báo cáo láo
báo cáo lên cấp trên
báo cáo quý
báo cáo sai
báo cáo sau
báo cáo thu chi
báo cáo tháng
báo cáo thổi phồng
báo cáo tình hình khẩn cấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 6:10:14