请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trở về ngành cũ
释义 trở về ngành cũ
 归队 <比喻回到原来所从事的行业或专业。>
 anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ.
 他是学冶金的, 毕业后改行作做了多年行政工作, 现在归队了。
 归口 <指回到原来所从事的行业或专业。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:55:48