请输入您要查询的越南语单词:
单词
hôn
释义
hôn
婚; 婚配 <婚姻。>
hôn ước
婚约。
kết hôn
结婚。
ly hôn
离婚。
亲 <用嘴唇接触(人或东西), 表示亲热。>
hôn môi.
亲嘴。
anh ấy hôn con.
他亲了亲孩子。
亲嘴 <(亲嘴儿)两个人以嘴唇相接触, 表示亲爱。>
吻 <用嘴唇接触人或物, 表示喜爱。>
随便看
hồng đan
hồng đào
hồng đơn
hồ nhân tạo
hồn hậu
hồn hậu chất phác
hồ nhỏ
hồn ma
hồn người chết
hồn nhiên
hồn nhiên đáng yêu
hồn phách
hồn thiêng
hồn vía
hồn vía lên mây
hồn xiêu phách lạc
Hồn Xuân
hồ nước
hồ nước mặn
hồ quang
hồ quang điện
Hồ Quảng
hồ sen
hồ sơ
hồ sơ bệnh án
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 22:15:41