请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuộc chiến ban đầu
释义
cuộc chiến ban đầu
初战 <战争或战役开始的第一仗。也叫序战。>
随便看
khó khăn nguy hiểm
khó khăn nhất thời
khó khăn phức tạp
khó khăn tạm thời
khó liệu chừng
khó làm
khó lòng
khó lòng giải bày
khó lúc đầu
khó lý giải
khó lường
khóm
khóm cây
khóm hoa
khó mà
khó mà đề phòng cho được
khó nghe
khó nghĩ
khó ngửi
khó nhằn
khó nhọc
khó nói
khó nói chắc
khó phân chia
khó ra đời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:46:20