请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân tộc Hán
释义
dân tộc Hán
汉人; 汉族人; 汉族 <中国人数最多的民族, 分布在全国各地。>
华胄 <华夏的后裔, 指汉族。>
随便看
rêu rao
rêu rao khắp nơi
rêu xanh
rì
rìa
rìa núi
rình
rình mò
rì rào
rì rà rì rầm
rì rì
rì rầm
rìu
rìu to bản
rìu đục
rí
rích
rích rích
rím
rí rỏm
rít
rít lên
rít rít
ríu ra ríu rit
ríu rít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:34:18