请输入您要查询的越南语单词:
单词
khắp nơi hưởng ứng
释义
khắp nơi hưởng ứng
八方呼应 <形容个方面都彼此呼应, 互相配合。现多用于贬义。>
随便看
người kiểm soát
người kiệt sức, ngựa hết hơi
người kiệt xuất
người/km
người kém cỏi
người kém hiểu biết
người kéo thuyền
người kế nhiệm
người kế thừa
người kế tục
người kế tự
người kế vị
người kỳ cựu
người kỳ quặc
người lao động
người liên lạc
người Liên Xô
người lo liệu việc nhà
người làm
người làm binh biến
người làm bài thi hộ
người làm chứng
người làm công quả
người làm công tháng
người làm hoa giả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:56:39