请输入您要查询的越南语单词:
单词
thôi đi
释义
thôi đi
罢了 <用在分句或句子末, 表示容忍, 有勉强放过暂不深究的意思; 算了。>
得 <用于结束谈话的时候, 表示同意或禁止。>
thôi đi, cha nội!
得了, 我的老祖宗!
得了 <表示禁止或同意; 算了; 行了。>
thôi đi, cha nội!
得了, 我的老祖宗!
咄 <表示呵斥或惊异。>
随便看
việc nội trợ
việc phường
việc phải tự làm
việc Phật
việc qua, cảnh đổi
việc quan
việc quan trọng
việc quen thì dễ làm
việc quyết định
việc quái gở
việc quái đản
việc quá đễ dàng
việc quân
việc quân cơ
việc quân cơ không nề dối trá
việc quân sự
việc quốc gia
việc riêng
việc riêng tư
việc rủi ro
việc sắp thành lại hỏng
việc tang
việc tang của bố
việc tang của mẹ
việc tang lễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 16:45:03