请输入您要查询的越南语单词:
单词
khắp đồng
释义
khắp đồng
遍野 <布满原野, 形容很多。>
khắp núi khắp đồng
满山遍野
随便看
thợ sơn xì
thợ sắp chữ
thợ sửa giày
thợ thiếc
thợ thuyền
thợ thuộc da
thợ thêu
thợ thủ công
thợ tiểu thủ công
thợ tiện
thợ trục
thợ tán
thợ tạo
thợ vàng bạc
thợ vẽ
thợ vẽ hình
thợ xây
thợ xẻ
thợ xếp chữ
thợ đan lát
thợ đan tre nứa
thợ điện
thợ đá
thợ đánh cá
thợ đóng giầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 18:47:11