请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây ô cựu
释义
cây ô cựu
乌桕 <落叶乔木, 叶子互生, 略呈菱形, 秋天变红, 花单性, 雌雄同株, 种子的外面有白蜡层, 用来制造蜡烛。叶子可以做黑色染料。树皮、叶均可入药, 有解毒、利尿等作用。也叫桕树。>
随便看
chân tượng
chân tốt về hài, tai tốt về hoàn
chân vòng kiềng
chân vạc
chân vịt
chân yếu tay mềm
chân ý
chân đi
chân đi xiêu vẹo
chân đèn
chân đèn cầy
chân đê
chân đăm đá chân chiêu
chân đường vuông góc
chân đạo
chân đất
chân đế
chân đứng hai thuyền
chân ướt chân ráo
châu
châu báu
Châu Chí
châu chấu
châu chấu con
châu chấu đá voi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 18:35:31