请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây ô liu
释义
cây ô liu
洋橄榄 <油橄榄的通称。>
油橄榄 <常绿小乔木, 叶子对生, 长椭圆形, 花白色, 气味很香。果实椭圆形, 成熟后黑色, 加工后可以吃, 又可以榨油。原产欧洲, 西洋用它的枝叶作为和平的象征。>
随便看
thốt
thốt mồm
thốt nhiên
thốt nốt
thốt ra
thồ
thồi
thồn
thổ
thổ công
thổ dân
thổ huyết
thổ hào
thổ hí
thổ hệ
thổi
thổi bụi
thổi còi
thổi cơm
thổi cơm làm bánh
thổi nấu
thổi phồng
thổi đèn
thổi ấm áp
thổ khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:46:56