请输入您要查询的越南语单词:
单词
khắt khe
释义
khắt khe
隘 <狭窄。>
冰霜 <比喻神色严肃。>
尖刻 <(说话)尖酸刻薄。>
苛 <苛刻; 过于严厉。>
yêu cầu quá khắt khe.
苛求。
苛待 <苛刻的对待。>
khắt khe với cấp dưới.
苛待下级。
刻薄 <(待人、说话)冷酷无情。过分的苛求。>
随便看
vỏ sò
vỏ trai
vỏ tre
vỏ trái cây
vỏ trái đất
vỏ trầu
vỏ vẹt
vỏ xó
vỏ xú
vỏ đao
quả lăn
quả lười ươi
quả lắc
quả lắc kép
quả lắc Phu-côn
quả lắc đơn
quả lắc đồng hồ
quả lồng mứt
quả lớn
quả lựu
quả mâm xôi
quả mãng cầu
quả mít
quả mơ
quả mướp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:56:53