请输入您要查询的越南语单词:
单词
bỗng chốc
释义
bỗng chốc
赫然 <形容令人惊讶或引人注目的事物突然出现。>
冷不防 <没有预料到; 突然。>
倏地; 倏忽 <极快地; 迅速地。>
一下 <表示短暂的时间。>
俄然; 刹那。
quyển sách để đây, bỗng nhiên biến đi đâu mất.
书刚放在这儿, 就是那么一刹那就不见了。
随便看
phép nghiêm hình nặng
phép nghịch đảo
phép nguỵ biện
phép nhà
phép nhân
phép nước
phép phản chứng
phép Phật
phép phối cảnh
phép quay
phép quy nạp
phép sức dầu
phép thuật
phép toán
phép trừ
phép tu từ
phép tính ngược
phép tắc
phép tắc chung
phép tắc có sẵn
phép vua
phép vẽ mực Tàu
phép điện nhiệt
phép đo lực
phép đánh võ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:29:37