请输入您要查询的越南语单词:
单词
bỗng chốc
释义
bỗng chốc
赫然 <形容令人惊讶或引人注目的事物突然出现。>
冷不防 <没有预料到; 突然。>
倏地; 倏忽 <极快地; 迅速地。>
一下 <表示短暂的时间。>
俄然; 刹那。
quyển sách để đây, bỗng nhiên biến đi đâu mất.
书刚放在这儿, 就是那么一刹那就不见了。
随便看
chết đi sống lại
chết đi được
chết điếng
chết đuối
chết đói
chết đúng chỗ
chết được
chết đắm
chết đột ngột
chết đứng
chết đứ đừ
chế tạo
chế tạo bằng máy
chế tạo thử
chế tạo đặc biệt
chế định
chế độ
chế độ bản vị vàng
chế độ bồi thẩm
chế độ chiếm hữu nô lệ
chế độ chòm xóm
chế độ cung cấp
chế độ công dịch
chế độ công hữu
chế độ công nhân-nô lệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:36:15