请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấc mộng hão huyền
释义
giấc mộng hão huyền
幻梦 <虚幻的梦; 幻想。>
giấc mộng hão huyền
一场幻梦
ra khỏi giấc mộng hão huyền
从幻梦中醒悟过来。
梦幻泡影 <原是佛经的话, 说世界上的事物都象梦境、幻术、水泡和影子一样空虚, 今比喻空虚而容易破灭的幻想。>
随便看
lớn mạnh
lớn mạnh vượt bậc
lớn người
lớn người to cái ngã
lớn nhất
lớn nhỏ
lớn nhỏ lẫn lộn
lớn thuyền lớn sóng
lớn tiếng
lớn tiếng doạ người
lớn tiếng khen hay
lớn tiếng kêu gọi
lớn tuổi
lớn tướng
lớn vóc
lớn đầu
lớp
lớp bên ngoài
lớp băng
lớp bọc
lớp bọc ngoài
lớp bụi ngoài
lớp bụi phủ
lớp chồi
lớp con em
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:41:08