请输入您要查询的越南语单词:
单词
khối lượng
释义
khối lượng
质量 <量度物体惯性大小的物理量。数值上等于物体所受外力和它获得的加速度的比值。有时也指物体中所含物质的量。质量是常量, 不因高度或纬度变化而改变。>
随便看
mùa mưa dầm
mùa mưa phùn
mùa nào thức nấy
mùa nóng
mùa nông nhàn
mùa nước cạn
mùa nước thường
mùa nở hoa
mùa nực
mùa ra hoa
mùa rộ
mùa thu
mùa thu hoạch chính
mùa thu mát mẻ
cấp số có hạn
cấp số có hạng dương
cấp số cộng
cấp số giảm
cấp số hạn định
cấp số kép
cấp số liên
cấp số log
cấp số nhân
cấp số nhị thức
cấp số thay dấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:25