请输入您要查询的越南语单词:
单词
ánh huỳnh quang
释义
ánh huỳnh quang
荧光 <某些物质受光或其他射线照射时所发出的可见光。光和其他射线停止照射, 荧光随之消失。荧光灯和荧光屏都涂有荧光物质。>
随便看
giục gấp
giục lòng
giục như giục tà
giục riết
giục sanh
giữ
giữa
sói
sói trán
sói vàng
sói đầu
són
sóng
sóng biển
sóng bạc đầu
sóng cả
sóng cồn
sóng cực ngắn
sóng duy trì
sóng dài
sóng dọc
sóng dồn dập
sóng dữ
sóng gió
sóng gió bất thường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:54:59