请输入您要查询的越南语单词:
单词
ánh huỳnh quang
释义
ánh huỳnh quang
荧光 <某些物质受光或其他射线照射时所发出的可见光。光和其他射线停止照射, 荧光随之消失。荧光灯和荧光屏都涂有荧光物质。>
随便看
hạn lệ
hạn lớn
hạn mức
hạn mức cao nhất
then ngang
then nhỏ
theo
theo bén gót
theo bên mình
theo bên người
theo bảo vệ
theo bọn phản nghịch
theo chiều gió
theo chân nối gót
theo cái chung
theo cũ
theo dõi
theo dõi việc sản xuất
theo dấu
theo dấu chân đi trước
theo dấu vết
theo giai đoạn
theo gót
theo gương
theo hầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:20:51