请输入您要查询的越南语单词:
单词
ánh chớp
释义
ánh chớp
电光 <电能所发的光, 多指雷电的光。>
闪电 <云与云之间或云与地面之间所发生的放电现象。>
随便看
được làm vua, thua làm giặc
được lãi
được lòng
được lòng mọi người
được lòng người
được lòng ta, xót xa lòng người
được lấy từ
được lệnh
được lời
được lợi
được lợi nhuận
được lợi thế
được miễn
được mùa
được một mất mười
được một mất một vạn
được ngày nào hay ngày ấy
được nhiều người ủng hộ
được nhờ
được này mất nọ
được phong hầu
được phép
được ra
được rồi
được sủng hạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 2:17:43