请输入您要查询的越南语单词:
单词
ánh chớp
释义
ánh chớp
电光 <电能所发的光, 多指雷电的光。>
闪电 <云与云之间或云与地面之间所发生的放电现象。>
随便看
lọm cọm
lọm khọm
lọn
lọng
lọng che
lọ nghẹ
lọn tóc
lọn đời
lọp bọp
lọ sứ
lọt
lọt gió
lọ thuỷ tinh
lọt lòng
lọt lưới
lọt mắt xanh
lọt sàng xuống nia
lọt tai
lọt vào
lọt vào tầm mắt
lọt ánh sáng
lỏm
lỏn
lỏn chỏn
lỏng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:20:05