请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 khối lượng lớn
释义 khối lượng lớn
 大批; 大量。<数量多。>
 xe lửa vận chuyển đến một khối lượng lớn hàng hoá.
 火车运来了大批货物。 大宗 <大批(货物、款项等)。>
 khối lượng lớn hàng hoá.
 大宗货物
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 11:57:07