请输入您要查询的越南语单词:
单词
khối lượng lớn
释义
khối lượng lớn
大批; 大量。<数量多。>
xe lửa vận chuyển đến một khối lượng lớn hàng hoá.
火车运来了大批货物。 大宗 <大批(货物、款项等)。>
khối lượng lớn hàng hoá.
大宗货物
随便看
nghĩ lại mà sợ
nghĩ lại phát sợ
nghĩ mà sợ
nghĩ mãi không ra
nghĩ mình lại xót cho thân
nghĩ một đàng làm một nẻo
nghĩ một đường, làm một nẻo
nghĩ một đằng nói một nẻo
nghĩ ngợi
nghĩ ngợi lung tung
nghĩ nung nghĩ nấu
nghĩ quàng nghĩ xiên
nghĩ ra
nghĩ rằng
nghĩ sai thì hỏng hết
nghĩ sao nói vậy
nghĩ sâu
nghĩ thoáng
nghĩ thầm
nghĩ tới
nghĩ viển vông
nghĩ vẩn vơ
nghĩ vớ vẩn
nghĩ xa
nghĩ đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 11:57:07