请输入您要查询的越南语单词:
单词
ban kinh đạo cố
释义
ban kinh đạo cố
班荆道故 <朋友途中相遇, 不用客套礼节, 自由叙情话旧。>
随便看
người làm tạp dịch
người làm việc hiếu hỉ
người làm việc vặt
người làm vườn
người làng
người lành nghề
người lái chính
người lái đò
người lãnh đạo
người lãnh đạo trực tiếp
người lão luyện
người lêu lỏng
người lính
người lính xung kích
người lông bông
người lõi đời
người lùn
người lĩnh xướng
người lương thiện
người lười biếng vô tích sự
người lưỡng tính
người lạ
người lấy oán trả ơn
người lập dị
người lập quốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:23:49