请输入您要查询的越南语单词:
单词
ban hành
释义
ban hành
颁布 <公开发布, 侧重指由上级机关向下发布, 内容常是法令等。>
ban hành luật xuất bản
颁布出版法。
颁发 <公开发布, 侧重指由上机关向下发布, 内容除法令外, 还可以是指示, 政策等。>
颁行 <颁布施行。>
揭示 <公布(文告等)。>
随便看
về nhà thăm bố mẹ
về nơi chín suối
về nơi suối vàng
về nơi âm cảnh
về nước
về phía
về quê
về quê cắm câu
về quê làm ruộng
về quê ngoại
về quê thăm bà con
về quê ở ẩn
về sau
về số
về sớm
về trời
vều
về vườn
về với Chúa
về với tổ tiên
về với ông bà
về đơn vị
vểnh
vểnh lên
vểnh tai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:36:38