请输入您要查询的越南语单词:
单词
ban hành
释义
ban hành
颁布 <公开发布, 侧重指由上级机关向下发布, 内容常是法令等。>
ban hành luật xuất bản
颁布出版法。
颁发 <公开发布, 侧重指由上机关向下发布, 内容除法令外, 还可以是指示, 政策等。>
颁行 <颁布施行。>
揭示 <公布(文告等)。>
随便看
lời lẽ khách sáo
lời lẽ lộn xộn rối rắm
lời lẽ mỹ miều
lời lẽ nghiêm khắc
lời lẽ nhàm chán
lời lẽ nhạt nhẽo
lời lẽ sai trái
lời lẽ sâu xa
lời lẽ sắc bén
lời lẽ tầm thường
lời lẽ uyên bác
lời lẽ văn hoa
lời lẽ đanh thép
lời lỗ
lời lừa bịp
lời lừa gạt
lời lừa phỉnh
lời ma quỷ
lời mào
lời mào đầu
lời mê sảng
lời mặn lời nhạt
lời mở đầu
lời mừng
lời nghiêm nghĩa chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 14:32:48