释义 |
ban ngày | | | | | | 白日; 白天; 白昼; 旦日; 日间 <从天亮到天黑的一段时间。> | | | nằm mơ giữa ban ngày | | 白日做梦。 | | | đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy. | | 灯火通明, 照得如同白昼一般。 大天白日 <白天(强调)。> | | | ban ngày ban mặt thế này, anh làm sao mà đi lạc đường! | | 大天白日的, 你怎么走迷了路! 光阴 <日子。> | | | 日头 <指白天(多见于早期白话)。> |
|