请输入您要查询的越南语单词:
单词
khối đồng minh
释义
khối đồng minh
同盟 <由缔结盟约而形成的整体。>
同盟国 <第二次世界大战期间, 指反对德、意、日法西斯侵略的中、苏、美、英、法等国。>
随便看
tay vặn
tay vịn
tay xông xáo
tay áo
tay áo giữ nhiệt
tay áo rộng
tay ăn chơi
tay đao phủ
tay đôi
ta đây
Tbilisi
te
tecpen
Tegucigalpa
Tehran
te-lu
tem
tem phạt
tem thuế
tem tép
tem tẻm
tem đặc biệt
ten
ten ben
ten-lua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:33:36