请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường lối quần chúng
释义
đường lối quần chúng
群众路线 <中国中产党的一切工作的根本路线。一方面要求在一切工作或斗争中, 必须相信群众、依靠群众并组织群众用自己的力量去解决自己的问题。另一方面要求领导贯彻'从群众中来到群众中去'的原则, 即在集中群众意见的基础上制定方针、政策、交给群众讨论、执行、并在讨论、执行过程中, 不断根据群 众意见进行修改, 使之逐渐完善。>
随便看
quốc gia chủ nghĩa
quốc gia cổ
quốc gia trung lập
quốc gia tù trưởng
quốc gia đa dân tộc
quốc gia đang phát triển
quốc gia đại sự
quốc hiến
dục
dục anh
dục anh đường
dục cầu
dục giới
Dục Hà
dụ chỉ
dục tình
dục tú
dục tốc bất đạt
dục vọng
dụ dẫn
dụ dỗ
dụ dỗ gian dâm
dụ dỗ người gian dâm
dụ dỗ đe doạ
dụ hoặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:53:12