请输入您要查询的越南语单词:
单词
toa trưởng tàu
释义
toa trưởng tàu
守车 <货运列车中车长办公用的车厢, 车身较短, 挂在列车的最后。>
随便看
cẩu toàn
cẩu trệ
cẩu tịch
cẫm
cận
cận chiến
cận cổ
cận dụng
cận huống
cận kim
cận kề
cận kỳ
cận lân
cận lợi
cận sử
cận thân
cận thần
cận thị
cận trạng
cận vệ
cận vệ quân
cận vệ trưởng
cận vụ
Cận Đông
chất lượng kém
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:34:21