请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim yến
释义
chim yến
家燕 <燕的一种, 身体小, 背部羽毛黑色, 有光泽, 腹部白色, 颈部有深紫色圆斑, 多在屋檐下筑窝。通称燕子。>
燕 <鸟类的一科, 翅膀尖而长, 尾巴分开像剪刀。捕食昆虫, 对农作物有益。春天飞到北方, 秋天飞到南方, 是候鸟。常见的家燕就是燕科的鸟。>
随便看
cò độc
có
có bài bản hẳn hoi
có bản lĩnh
có bầu
có bột mới gột nên hồ
có bụng
cóc
cóc có gì ăn
có chi
có chiều hướng tốt
có chuyện
có chân
có chân trong
có chí
có chí khí
có chí thì nên
có chí tiến thủ
có chí ắt làm nên
có chút
có chút ít
có chăng
có chạm trổ
có chạy đằng trời
có chết cũng chưa hết tội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:41:16