请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ đơn âm tiết
释义
từ đơn âm tiết
单音词 <只有一个音节的词, 如'笔、水、花儿、吃、走、大、高'等。>
随便看
dụng cụ đo lường
dụng cụ đo nhiệt
dụng hiền
dụng hình
dụng ngữ
dụng quyền
dụng tâm
dụng tình
dụng võ
dụ ngôn
dụng ý
dụng ý chính
dụng ý xấu
dụ quải
dụ ra để giết
dụt
dụ địch theo mình
dứa
dứa gai
dức
dức mắng
dứt
dứt bệnh
dứt bỏ
dứt chuyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:42:30