请输入您要查询的越南语单词:
单词
mỏi nhừ
释义
mỏi nhừ
发酸 <因疾病或疲劳而感到肢体酸痛无力。>
đứng cả ngày, hai chân mỏi nhừ.
站了一天了, 两腿发酸。 酸软 <(身体)发酸而无力。>
随便看
bù nhìn
bùn loãng
bùn lu
bùn lầy
bùn lầy đen tối
bùn lắng
bùn lọc
bùn mùn lá
bùn nhão
bùn nhơ
bùn nhơ nước bẩn
bùn non
bùn quánh
bùn sông
bùn đọng
bù rợ
bù thêm
bù trân
bù trì
bù trất
bù trớt
bù trừ
bù trừ lẫn nhau
bù tịt
bù vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:58:38