请输入您要查询的越南语单词:
单词
mỏng
释义
mỏng
薄 <上下距离小的(扁平物)>
ván mỏng
薄板。
mền mỏng
薄被。
loại giấy này rất mỏng
这种纸很薄
单 <薄弱。>
单薄; 单弱; 孤单 <(力量、论据等)薄弱; 不充实。>
nhân viên mỏng
人手单薄。
binh lực mỏng
兵力单弱。
淡 <液体或气体中所含的某种成分少; 稀薄(跟'浓'相对)。>
淡薄 <(云雾等)密度小。>
浅 <浅薄。>
随便看
Học Khẩu
học kỳ
học kỹ thuật
học làm sang
học lên
học lại
học lực
học lực ngang nhau
học mót
học một biết mười
học nghiệp
học nghề
học ngoại trú
học niên
học phiệt
học phong
học phái
học phái Tạp Gia
học phí
học phủ
học quân sự
học rộng
học rộng tài cao
học sinh
học sinh chuyển trường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:00:02