请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim đáp muỗi
释义
chim đáp muỗi
动物
贪食鸟。
随便看
tắm khi nào vuốt mặt khi ấy
tắm kỳ
tắm máu
tắm mình
tắm mưa gội gió
tắm nước lã
tắm nắng
tắm rửa
tắm táp
tắm vòi sen
tắm ánh sáng
tắp
tắp tắp
tắt
tắt bếp
tắt hơi
tắt kinh
tắt lửa
tắt lửa tối đèn
tắt máy
tắt mắt
tắt nghẽn
tắt nghỉ
tắt ngòi
tắt thở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:26:13