请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự hào
释义
tự hào
骄傲 ; 自豪 <因为自己或者与自己有关的集体或个人具有优良品质或取得伟大成就而感到光荣。>
chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
我们都以生活在社会主义的新越南而感到骄傲。
lòng tự hào
自豪感
tự hào về việc ấy.
以此自豪
随便看
ngửng
ngữ
ngữ cảm
ngữ hệ
ngữ hệ Hán Tạng
ngữ khí
ngữ liệu
ngữ nghĩa học
ngữ nguyên học
ngữ ngôn
ngữ ngôn học
ngữ nhiệt
ngữ pháp học
ngữ thể
ngữ tố
ngữ văn
ngữ vựng
ngữ âm
ngữ âm học
ngữ điệu
ngự
ngựa
ngựa béo tốt
ngựa bạch
ngựa chiến đấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 1:13:59