请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự hào
释义
tự hào
骄傲 ; 自豪 <因为自己或者与自己有关的集体或个人具有优良品质或取得伟大成就而感到光荣。>
chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
我们都以生活在社会主义的新越南而感到骄傲。
lòng tự hào
自豪感
tự hào về việc ấy.
以此自豪
随便看
vũ thuật
vũ trang
vũ trường
vũ trụ
vũ trụ dẫn lực
vũ trụ luận
vũ trụ quan
vũ trụ tuyến
vũ tạ
vũ tộc
vũ y
vũ đài
vũ đạo
vơ
Vơ-gi-ni-ơ
vơ gọn
ưng lòng
ưng theo
ưng thuận
ưng thuận ngầm
ưng ý
ưu
ưu buồn
ưu hoá
ưu huệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:25:32