请输入您要查询的越南语单词:
单词
hao tâm tổn sức
释义
hao tâm tổn sức
耗神 <消耗精力。>
hao tâm tổn sức
耗神费力。
费尽心机 <绞尽脑汁:不断地、拼命地想突破困难:冥思苦想。>
随便看
mãi
mãi dâm
mãi lộ
mãi lực
mãi mãi
mãi mê
mãi đến
Mã Lai
Mã Lai Á
mã liên
mã lực
mãn
Mãn Châu
mãn cuộc
mãng
mãng bào
mã ngoài
mãng xà
mãnh
mãnh cầm
mãnh dũng
mãnh liệt
mãnh thú
Mãnh Trì
mãnh tướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:20:10