请输入您要查询的越南语单词:
单词
không ốm mà rên
释义
không ốm mà rên
无病呻吟 <比喻没有值得忧虑的事情而长吁短叹, 也比喻文艺作品缺乏真情实感, 矫揉造作。>
随便看
mỗi ngày một
mỗi người
mỗi người có chủ kiến riêng
mỗi người có cách riêng của mình
mỗi người mỗi cách
mỗi người mỗi ngả
mỗi người mỗi sở thích
mỗi người mỗi vẻ
mỗi người mỗi ý
mỗi người một ngả
mỗi người một nơi
mỗi người một vẻ
mỗi người một ý
mỗi người nói ý riêng của mình
mỗi người phát biểu ý kiến của mình
mỗi người đều có sở trường riêng
mỗi người đều có vị trí và cương vị riêng
mỗi nhà
mỗi năm
mỗi phía một nửa
mỗi tháng
mỗi thứ một nửa
mỗi thứ đều có cái hay của nó
mộ
mộ bi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 4:54:17