请输入您要查询的越南语单词:
单词
hao tổn than
释义
hao tổn than
煤耗 <用煤做燃料的机器装置, 在作出单位数量的功或生产出单位数量的产品时, 所消耗的煤量叫做煤耗。>
随便看
vần lưng
vần ngược
vần thơ
vần vò
vần xoay
vần xuôi
vần điệu
vần điệu Trung Châu
vầu
vầy
vẩn
vẩn vơ
vẩn đục
vẩu
vẩy
vẩy cá
vẩy mực
vẩy nước
vẩy nước quét nhà
vẩy và móng
vẫn
vẫn còn
vẫn có thể xem là
vẫn cứ
vẫn hợp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:28:37