请输入您要查询的越南语单词:
单词
tê giác
释义
tê giác
犀; 犀牛 <哺乳动物, 奇蹢目, 形状略像牛, 颈短, 四肢粗大, 鼻子上有一个或两个角。皮粗而厚, 微黑色, 没有毛。产在亚洲和非洲的热带森林里。>
随便看
người canh gác
người cao lớn
người cao siêu
người cao to
người cao to khoẻ mạnh
người cao tuổi
người cha già dân tộc
người che chở
người chen vai, xe chạm chốt
người chen vai, xe chạm cốt
người cho thuê nhà
người cho thuê thuyền
người cho vay
người cho ở nhờ
người chung phòng bệnh
người chuyên nghề chăn dê
người chuyên sâu
người chuyên trách
người chuyện gì cũng biết
người chân thật nói lời thẳng thắn
người chèo thuyền
người chèo đò
người chăn cừu thuê
người chăn dê thuê
người chăn nuôi heo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:16:55