请输入您要查询的越南语单词:
单词
tét
释义
tét
拔缝 <木板拼起来的地方裂开缝儿。>
绷 <裂开。>
tét một đường
绷了一道缝儿
披 <(竹木等)裂开。>
书
坼 <裂开。>
食
小圆粽。
随便看
báo động trước
báo đức
báo ơn
báo ảnh
báo ốm
báo ứng
bá phụ
bá quan
bá quan văn võ
bá quyền
bát
bát bảo
bát canh
bát chiết yêu
bát chậu
bát con gà
bát cú
bát cơm
bát cổ
bát diện
bát giác
bát giã thuốc
bát gạo thổi nốt
bá thí
bát hương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:30:14