请输入您要查询的越南语单词:
单词
tê dại
释义
tê dại
酥麻 <(肢体)酥软发麻。>
发木 <感到麻木; 迟钝不灵活。>
随便看
đánh trộm
đánh tàn nhẫn
đánh tập hậu
đánh tỉa
đánh từ hai mặt
đánh viện
đánh viện binh
đánh vào
đánh vào mặt tư tưởng
đánh và thắng địch
đánh véc-ni
đánh vòng
vải dầu
vải dệt bằng máy
vải dệt thủ công
vải ga-ba-đin
vải ga-ba-đin be
vải ga-bạc-đin
vải gai
vải gai mịn
vải giả da
vải gói
vải gói đồ
vải gạt
vải hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:53:33