请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiên
释义
hiên
廊 <廊子。>
轩 <有窗的廊子或小屋子(旧时多用为书斋名或茶馆饭馆等的字号)。>
屋檐 <房檐。>
金针菜。
深黄。
随便看
nhục lớn
nhục mất nước
nhục nhã
nhục nhằn
nhục nước mất chủ quyền
nhục thung dung
nhục đậu khấu
nhụng nhịu
nhụ nhân
nhụt chí
nhủ
nhủi
nhủn
nhủng nhẳng
nhứ
nhức
nhức chân
nhức gân
nhức mình
nhức nhối
nhức răng
nhức tai
nhức đầu
nhứt
nhừ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:30:07