请输入您要查询的越南语单词:
单词
đa tinh thể
释义
đa tinh thể
多晶体 <由许多小晶体组成的晶体。原子在整个晶体中不是按统一的规则排列的, 无一定的外形, 其物理性质在各个方向都相同。>
随便看
quát chửi
quát dẹp đường
quá thế
quá thể
quát hỏi
quá thời
quá thời gian
quá thời gian qui định
quá thời hạn
quá thừa
quá tin
quát lâu
quát mắng
quát mắng đuổi đi
quát nạt
quá trang điểm
quá trau chuốt
quá trình
quá trình diễn biến
quá trình học
quá trình mắc bệnh
quá trình phát triển
quá trưa
quá trọng
quá trọng lượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 13:09:31