请输入您要查询的越南语单词:
单词
đa tài
释义
đa tài
多才; 偲 <具有多种多样技术、学问。>
nhà nghệ thuật đa tài đa nghệ
多才多艺的艺术家。
多才多艺; 博学多才 ; 学识广博 <具有多方面的才能、技艺。>
多面手 <指擅长多种技能的人。>
左宜右有 <无往不宜。形容多才多艺, 干什么都得心应手。>
随便看
phô trương thanh thế
phô tài
phô-tô-cóp-py
phô-tô tê-lê-gram
phù
phù chính
phù chú
phù danh
phù du
phù dung
phù dung một đoá khoe tươi
Phù Dung quốc
sốt cao
sốt cao đột ngột
sốt cách cơn
sốt dẻo
số thành
số thương
số thặng dư
sốt hồi quy
số thứ tự
số thừa
số thực
số thực thu
số thực tế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 11:10:40