请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiên ngang
释义
hiên ngang
昂昂 <形容精神振奋, 很有气魄。>
vẻ hiên ngang
昂昂然。
khí thế hiên ngang
气势昂昂。
昂然 <仰头挺胸无所畏惧的样子。>
昂首阔步 <仰着头迈大步。形容精神奋发。>
刚劲 <(姿态、风格等)挺拔有力。>
凌云 <直上云霄。>
飒爽 <豪迈而矫健。>
dáng vẻ hiên ngang.
飒爽英姿。
轩昂 <形容精神饱满, 气度不凡。>
phong thái hiên ngang
气宇轩昂。
随便看
bảng chi tiết
bảng chu kỳ
bảng chú giải thuật ngữ
bảng chỉ dẫn
bảng chữ cái La Tinh
bảng chữ mẫu
bảng cáo thị
bảng cân bằng tiền vốn
bảng cửu chương
bảng danh dự
bảng danh mục
bảng dấu hiệu đi đường
bảng ghi chép
bảng ghi chép tạm thời
bảng giá
bảng giới thiệu sơ lược
bảng giờ tàu chạy
bảng gỗ nhỏ
bản ghi nhớ
bảng hiệu
bảng hướng dẫn sử dụng
bản giao hưởng
bản giấy nến
bảng khai
bảng khen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:09:05