请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiên ngang
释义
hiên ngang
昂昂 <形容精神振奋, 很有气魄。>
vẻ hiên ngang
昂昂然。
khí thế hiên ngang
气势昂昂。
昂然 <仰头挺胸无所畏惧的样子。>
昂首阔步 <仰着头迈大步。形容精神奋发。>
刚劲 <(姿态、风格等)挺拔有力。>
凌云 <直上云霄。>
飒爽 <豪迈而矫健。>
dáng vẻ hiên ngang.
飒爽英姿。
轩昂 <形容精神饱满, 气度不凡。>
phong thái hiên ngang
气宇轩昂。
随便看
chúc thư
chúc thọ
chúc thọ trước ngày sinh
chúc tất niên
chúc tết
chúc tụng
chúc từ
chú cước
chú cẩn cô nhi
chú dưỡng
rộng lượng
rộng lớn bao la
rộng mở
rộng rãi
rộng rãi bằng phẳng
rộng rãi sáng sủa
rộng xét
rộng đường ngôn luận
rộn ràng nhộn nhịp
rộn rã
rộp
rột rạt
rột rột
rớ
rớm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 21:36:37