请输入您要查询的越南语单词:
单词
công toi
释义
công toi
白 <没有效果; 徒然。>
一场空 <希望和努力完全落空。>
徒劳无功 <白费力气, 没有成就或好处。也说徒劳无益。>
随便看
vật giá tăng vọt
vật hi sinh
vật hoá
vật hy sinh
vật hình dùi
vật hình tròn
vật hậu học
vật họp theo loài
vật hỗn hợp
vật hữu cơ
vật khinh hình trọng
vật khinh tình trọng
vật khách quan
vật không dẫn điện
vật kiến thiết
vật kiến trúc
vật kiện
vật kèm theo
vật kính
vật ký quỹ
vật ký sinh
vật kết cấu
vật kỉ niệm
vật kỳ lạ
vật kỷ niệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 21:40:34