请输入您要查询的越南语单词:
单词
do thám
释义
do thám
敌探 <敌方派遣的刺探我方机密的间谍。>
奸细 <给敌人刺探消息的人。>
勘探 <查明矿藏分布情况, 测定矿体的位置、形状、大小、成矿规律、岩石性质、地质构造等情况。>
做眼 <探听消息, 通风报信。>
密探; 侦探。
随便看
hiện nay
hiện nguyên hình
hiện ra
hiện ra màu xanh biếc
hiện ra như thật
hiện rõ
hiện rõ ra
Hiện Sơn
hiện thân thuyết pháp
hiện thế
hiện thời
hiện thực
hiện trường
hiện trường vụ cháy
hiện trạng
hiện tình
hiện tượng
hiện tượng biến âm
hiện tượng giả tạo
hiện tượng hạn hán
hiện tượng học
hiện tượng kỳ lạ
hiện tượng kỳ quặc
hiện tượng lạ
hiện tượng mao dẫn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:41:45