请输入您要查询的越南语单词:
单词
gai mắt
释义
gai mắt
碍眼 <不顺眼。>
触眼 <碍眼, 看不顺。>
刺眼; 刺目 <惹人注意并且使人感觉不顺眼。>
反感 <反对或不满的情绪。>
肉中刺 <比喻最痛恨而急于除掉的东西(常跟'眼中钉'连用)。>
扎眼 <惹人注意(含贬义)。>
cô ấy ăn mặc thật gai mắt.
她这身穿戴实在扎眼。
随便看
Hoàn Kiếm
hoàn luật
hoàn lương
hoàn lại
hoàn mỹ
hoàn nguyên
hoàn nguyện
hoàn phách
Hoàn Phù Trạch
hoàn phương
hoàn sinh
hoàn thiện
hoàn thuốc
Hoàn Thuỷ
hoàn thành
hoàn thành công trình
hoàn thành nhiệm vụ
hoàn thành trọn vẹn
hoàn thành tác phẩm
hoàn thành từng bước
hoàn thành vượt mức
hoàn toàn
hoàn toàn chính xác
hoàn toàn giống
hoàn toàn giống nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:28:14