请输入您要查询的越南语单词:
单词
gam
释义
gam
克 <国际单位制, 公制的质量单位, 1克等于1千克(公斤)的千分之一。(法gramme) 。>
令 <原张的纸五百张为一令。>
音阶 <以一定的调式为标准, 按音高次序向上或向下排列成的一组音。>
随便看
cự lại
cự nho
cự nự
cự phách
cự phí
cự phú
Cự Thuỷ
cự thương
cự tuyệt
cựu
cựu chiến binh
cựu giao
cựu giáo
cựu hiềm
cựu học
Cựu Kim Sơn
cựu lệ
cựu lịch
cựu phái
cựu quán
cựu thần
cựu triều
cựu truyền
cựu trào
cựu tục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:37:03