请输入您要查询的越南语单词:
单词
doạ
释义
doạ
吓 ; 唬 ; 恐吓 <使害怕。>
doạ người
唬人
suýt chút bị anh ấy doạ rồi.
差一点儿叫他唬住了。 诈唬 <蒙哄吓唬。>
nó doạ anh đấy, đừng để ý nó.
他这是诈唬你, 别理他。
恫吓 <虚张声势、夸大事实来吓人或蒙混人。>
随便看
tuổi tác và diện mạo
tuổi vàng
tuổi về già
tuổi xanh
tuổi xuân
tuổi xuân phơi phới
tuổi xuân đang độ
tuổi xế chiều
tuổi đi học
tuổi đảng
tuổi đất
tuột
tuột huyết áp
tuột ra
tuột tay
tuột xuống
tuỳ
tuỳ bút
tuỳ bệnh hốt thuốc
tuỳ cơ hành động
tuỳ cơm gắp mắm
tuỳ cơ ứng biến
tuỳ cảm
tuỳ dịp
tuỳ gió phất cờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 11:48:40