请输入您要查询的越南语单词:
单词
doạ
释义
doạ
吓 ; 唬 ; 恐吓 <使害怕。>
doạ người
唬人
suýt chút bị anh ấy doạ rồi.
差一点儿叫他唬住了。 诈唬 <蒙哄吓唬。>
nó doạ anh đấy, đừng để ý nó.
他这是诈唬你, 别理他。
恫吓 <虚张声势、夸大事实来吓人或蒙混人。>
随便看
tranh một bức
tranh nhau
tranh nhỏ
tranh phong cảnh
tranh phong tục
tranh quyền đoạt lợi
tranh sáng tranh tối
tranh sĩ diện
tranh sơn
tranh sơn dầu
tranh sắt
tranh thu nhỏ
tranh thủ gieo hạt
tranh thủ lúc rảnh
tranh thủ lúc rảnh rỗi
tranh thủ thời gian
tranh thủ tình cảm
tranh thủ từng phút từng giây
tranh trò
tranh tuyên truyền
tranh Tây
tranh tết
tranh tối tranh sáng
tranh tồn
tranh tục tĩu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:09:45