请输入您要查询的越南语单词:
单词
doạ
释义
doạ
吓 ; 唬 ; 恐吓 <使害怕。>
doạ người
唬人
suýt chút bị anh ấy doạ rồi.
差一点儿叫他唬住了。 诈唬 <蒙哄吓唬。>
nó doạ anh đấy, đừng để ý nó.
他这是诈唬你, 别理他。
恫吓 <虚张声势、夸大事实来吓人或蒙混人。>
随便看
bắt sáng
bắt sâu
bắt sống
bắt tay
bắt tay làm
bắt tay nhường nhau
bắt tay thân thiện
bắt tay từ biệt
bắt tay vào làm
bắt tay xây dựng
bắt thóp
bắt thăm
bắt thường
bắt tin
bắt tréo
bắt tréo chân
bắt trói
bắt tà bắt ma
bắt tìm
bắt tù binh
bắt tội
bắt vạ
bắt xâu
bắt xử
bắt ánh sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:02:06