请输入您要查询的越南语单词:
单词
hay không
释义
hay không
否 <'是否、能否、可否'等表示'是不是、能不能、可不可'等意思。>
ngày mai đi được hay không còn phải đợi quyết định cuối cùng.
明日能否出发, 尚待最后决定。 是否 <是不是。>
anh ấy có đến được hay không vẫn chưa dứt khoát.
他是否能来, 还不一定。
随便看
chất vôi
chất vô định hình
chất vải
chất vấn
chất xen-lu-lô
chất xám
chất xúc tác
chất xúc tích
chất xơ
chất ăn mòn
chất điện giải
chất điện môi
chất điện phân
chất đàn hồi
chất đường
chất đạm
chất đất
chất đặc
chất đống
chất đốt
chất đốt hạt nhân
chất đồng vị
chất độc
chất độc hoá học
chất độc hại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:15:49