请输入您要查询的越南语单词:
单词
hay không
释义
hay không
否 <'是否、能否、可否'等表示'是不是、能不能、可不可'等意思。>
ngày mai đi được hay không còn phải đợi quyết định cuối cùng.
明日能否出发, 尚待最后决定。 是否 <是不是。>
anh ấy có đến được hay không vẫn chưa dứt khoát.
他是否能来, 还不一定。
随便看
cá lưỡng tiêm
cá lượng
cá lạc
cá Lạt
cá lầm
cá lậu
cá lặc
cá lẹp
cá lịch biển
cá lịch cư
cá lớn
cá lớn nuốt cá bé
cá lờn bơn
cá lụ
cá lức
cám
cám bã
cám cảnh
cám dỗ
cá miểng sành
cá mui
cá muối
cá mè
cá mè hoa
cá mè một lứa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:24:13