请输入您要查询的越南语单词:
单词
hay giận
释义
hay giận
气性 <指容易生气或生气后一时不易消除的性格。>
随便看
cây bìm bìm
cây bình bát
cây bí
cây bích đào
cây bí ngô
cây bí rợ
cây bí đao
cây bò
cây bò cạp
cây bò cạp đồng
cây bòng
cây bóng nước
cây bông
cây bông bạc
cây bông gòn
cây bông gạo
cây bông mác
cây bông ngọt
cây bông núi
cây bông súng
cây bông trang đỏ
cây bông vàng
cây bông vải
cây bông vải con
cây bông ổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:47:33