请输入您要查询的越南语单词:
单词
Dublin
释义
Dublin
都柏林 <爱尔兰首都和最大城市, 位于该国中东部, 濒临爱尔兰海, 都柏林在1014年以前为丹麦人据点, 1209年4月24日发生复活节流血叛乱20世纪初新芬党运动由此开始。>
随便看
giả sử
giả thiết
giả thuyết
giả thần giả quỷ
giả thử
giả trang
giả trá
giả tá
giả tưởng
giả tạo
giả tảng
giả tỷ
giảu
giảu môi giảu mỏ
giảu môi hay hót
giả vờ
giả vờ giả tảng
giả vờ giả vịt
giả vờ không biết
giả vờ ngoài mặt
giả vờ tiến công
giả điên
giả điên giả dại
giả điên giả rồ
giả điếc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 12:38:42